PRESIONI MAKSIMAL |
1005 hPa
|
PRESIONI MINIMAL |
1001 hPa
|
PRESIONI MAKSIMAL |
1004 hPa
|
PRESIONI MINIMAL |
1000 hPa
|
PRESIONI MAKSIMAL |
1003 hPa
|
PRESIONI MINIMAL |
998 hPa
|
PRESIONI MAKSIMAL |
1002 hPa
|
PRESIONI MINIMAL |
997 hPa
|
PRESIONI MAKSIMAL |
999 hPa
|
PRESIONI MINIMAL |
995 hPa
|
PRESIONI MAKSIMAL |
997 hPa
|
PRESIONI MINIMAL |
994 hPa
|
PRESIONI MAKSIMAL |
1000 hPa
|
PRESIONI MINIMAL |
995 hPa
|
presioni atmosferik në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | presioni atmosferik në Kim Trung (8 km) | presioni atmosferik në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | presioni atmosferik në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (12 km) | presioni atmosferik në Hon Ne (12 km) | presioni atmosferik në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (14 km) | presioni atmosferik në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (15 km) | presioni atmosferik në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | presioni atmosferik në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (20 km) | presioni atmosferik në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (20 km) | presioni atmosferik në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | presioni atmosferik në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (24 km) | presioni atmosferik në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (29 km) | presioni atmosferik në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (31 km) | presioni atmosferik në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (35 km) | presioni atmosferik në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (37 km) | presioni atmosferik në Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (42 km) | presioni atmosferik në Giao Phong (43 km) | presioni atmosferik në Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (43 km) | presioni atmosferik në Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (45 km)