PRESIONI MAKSIMAL |
1000 hPa
|
PRESIONI MINIMAL |
996 hPa
|
PRESIONI MAKSIMAL |
1001 hPa
|
PRESIONI MINIMAL |
997 hPa
|
PRESIONI MAKSIMAL |
1005 hPa
|
PRESIONI MINIMAL |
1000 hPa
|
PRESIONI MAKSIMAL |
1005 hPa
|
PRESIONI MINIMAL |
1001 hPa
|
PRESIONI MAKSIMAL |
1004 hPa
|
PRESIONI MINIMAL |
999 hPa
|
PRESIONI MAKSIMAL |
1002 hPa
|
PRESIONI MINIMAL |
998 hPa
|
PRESIONI MAKSIMAL |
1001 hPa
|
PRESIONI MINIMAL |
997 hPa
|
presioni atmosferik në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | presioni atmosferik në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | presioni atmosferik në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | presioni atmosferik në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | presioni atmosferik në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | presioni atmosferik në Kim Trung (16 km) | presioni atmosferik në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | presioni atmosferik në Hon Ne (21 km) | presioni atmosferik në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | presioni atmosferik në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | presioni atmosferik në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | presioni atmosferik në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | presioni atmosferik në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | presioni atmosferik në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | presioni atmosferik në Giao Phong (33 km) | presioni atmosferik në Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | presioni atmosferik në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | presioni atmosferik në Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | presioni atmosferik në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | presioni atmosferik në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)