SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
15 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
4 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
12 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
0 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
17 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
3 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
19 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
5 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
14 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
6 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
15 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
5 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
11 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
8 km/h
|
era në Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | era në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | era në Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | era në Giao Phong (14 km) | era në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | era në Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | era në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | era në Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | era në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | era në Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | era në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | era në Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | era në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | era në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | era në Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | era në Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)