Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:57 | 0,4 m | 39 | |
12:36 | 0,9 m | 43 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
3:36 | 0,3 m | 48 | |
13:25 | 1,0 m | 53 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
4:27 | 0,2 m | 59 | |
14:16 | 1,1 m | 64 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
5:26 | 0,2 m | 70 | |
15:05 | 1,1 m | 75 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
6:28 | 0,2 m | 80 | |
15:52 | 1,1 m | 84 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
7:27 | 0,1 m | 88 | |
16:35 | 1,2 m | 91 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
8:22 | 0,1 m | 94 | |
17:16 | 1,1 m | 95 |
batica për Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (6 km) | batica për Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (7 km) | batica për Trung Giang (12 km) | batica për Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | batica për Gio Linh (20 km) | batica për Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | batica për Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (28 km) | batica për Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (30 km) | batica për Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (40 km) | batica për Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (42 km) | batica për Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (46 km) | batica për Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (50 km) | batica për Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (58 km)