SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
40 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
10 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
44 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
10 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
10 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
1 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
15 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
3 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
18 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
9 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
15 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
5 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
12 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
3 km/h
|
era në Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | era në Cua Namtrieu (11 km) | era në Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | era në Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | era në Hai Phong (18 km) | era në Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | era në Cat Ba (27 km) | era në Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | era në Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | era në Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | era në Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | era në Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | era në Ha Long Bay (42 km) | era në Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | era në Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | era në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | era në Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)