SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 21 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 10 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 54 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 10 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 36 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 5 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 6 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 17 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 3 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 12 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 5 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 14 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 5 km/h |
era në Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | era në Cua Namtrieu (11 km) | era në Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | era në Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | era në Hai Phong (18 km) | era në Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | era në Cat Ba (27 km) | era në Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | era në Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | era në Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | era në Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | era në Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | era në Ha Long Bay (42 km) | era në Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | era në Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | era në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | era në Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)